Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam đang bước vào giai đoạn chuẩn bị nước rút, với mục tiêu khởi công vào cuối năm 2026 và hoàn thành toàn tuyến vào năm 2035. Đây được xem là một trong những dự án hạ tầng quan trọng bậc nhất, mang tính chiến lược quốc gia, kết nối xuyên suốt từ Hà Nội đến TP.HCM với tổng chiều dài khoảng 1.541 km, đi qua 20 tỉnh thành, sử dụng công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn điện khí hóa với tốc độ thiết kế lên đến 350 km/h và tải trọng 22,5 tấn/trục. Tuyến đường dự kiến có 23 ga hành khách và 5 ga hàng hóa, được đầu tư theo mô hình nhà nước đầu tư chính – kết hợp huy động nguồn lực xã hội theo hình thức PPP tại một số đoạn.
Hiện nay, Chính phủ đã giao nhiệm vụ cụ thể cho Bộ Giao thông vận tải triển khai đồng thời nhiều hạng mục trọng điểm, từ khảo sát kỹ thuật, lập và thẩm định báo cáo khả thi, đến chuẩn bị công tác giải phóng mặt bằng. Theo kế hoạch, báo cáo nghiên cứu khả thi sẽ được hoàn thành vào tháng 8/2026, thẩm định xong vào tháng 9/2026 và các thủ tục lựa chọn nhà thầu, ký kết hợp đồng EPC sẽ phải hoàn tất trước ngày 31/12/2026 – đúng thời hạn khởi công đã được cam kết trong Nghị quyết 106/NQ-CP. Để đẩy nhanh tiến độ, Chính phủ cho phép áp dụng cơ chế đặc thù như rút gọn thủ tục đầu tư, tổ chức thầu theo hình thức chỉ định với các hạng mục cấp bách.
Đáng chú ý, một số tập đoàn tư nhân lớn trong nước như Vingroup, Thaco, Mekolor đã đề xuất tham gia đầu tư vào dự án theo hình thức hợp tác công – tư (PPP), giúp giảm gánh nặng ngân sách và thúc đẩy hiệu quả vận hành sau này. Bên cạnh đó, chuỗi cung ứng trong nước cũng đang được kích hoạt để đồng hành cùng dự án. Cụ thể, Tập đoàn Hòa Phát sẽ khởi công nhà máy sản xuất ray thép tại Quảng Ngãi vào ngày 19/8/2025, với công nghệ châu Âu hiện đại, dự kiến cho ra sản phẩm ray thép đầu tiên vào quý I/2027 – đúng thời điểm dự án cần vật tư phục vụ thi công.
Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam không chỉ là một bước đột phá về hạ tầng giao thông mà còn là cú hích mạnh mẽ cho phát triển kinh tế vùng, giảm tải cho đường bộ và hàng không, tăng khả năng kết nối liên vùng, từ đó định hình lại cấu trúc phát triển quốc gia trong giai đoạn mới. Với quyết tâm chính trị cao, sự phối hợp giữa trung ương và địa phương, cùng sự tham gia của khu vực tư nhân và doanh nghiệp nội địa, dự án đang tiến gần hơn đến vạch xuất phát – đánh dấu một kỷ nguyên mới trong giao thông vận tải của Việt Nam.